Thực đơn
Thể hình tại Đại hội Thể thao Bãi biển châu Á 2016 Kết quảPrejudging27 tháng 9
| Chung kết28 tháng 9
|
28 tháng 9
Xếp hạng | Vận động viên | Tổng số điểm |
---|---|---|
Ali Abdulrasool (BRN) | 19 | |
Lê Hoài Thương (VIE) | 26 | |
Jung Hanpyo (KOR) | 46 | |
4 | Shaheen Ibrahim Didi (MDV) | 60 |
5 | Mansour Almarzooqi (UAE) | 75 |
28 tháng 9
Xếp hạng | Vận động viên | Tổng số điểm |
---|---|---|
Nguyễn Hải Âu (VIE) | 15 | |
Kim Yeongseok (KOR) | 32 | |
Sirigorn Khodkit (THA) | 44 | |
4 | Kasem Sirisot (THA) | 57 |
5 | Husham Hameed (MDV) | 75 |
Prejudging27 tháng 9
| Chung kết28 tháng 9
|
Prejudging27 tháng 9
| Chung kết28 tháng 9
|
28 tháng 9
Xếp hạng | Vận động viên | Tổng số điểm |
---|---|---|
Chen Kang (CHN) | 19 | |
Nguyễn Minh Tiến (VIE) | 26 | |
Eom Jinho (KOR) | 45 | |
4 | Sarfaraz Khan (PAK) | 60 |
5 | Muhammad Akhtar Khan (PAK) | 75 |
28 tháng 9
Xếp hạng | Vận động viên | Tổng số điểm |
---|---|---|
Mai Xuân Thức (VIE) | 15 | |
Lee Youngchan (KOR) | 30 | |
Taguchi Shunsuke (JPN) | 45 | |
4 | Jasim Marhoon (BRN) | 60 |
5 | Ismail Shuau Abdulla (MDV) | 75 |
6 | Anas Phumesuk (THA) | DSQ |
Thực đơn
Thể hình tại Đại hội Thể thao Bãi biển châu Á 2016 Kết quảLiên quan
Thể Thể thao Thể dục Thể loại Thể thao định hướng Thể thao điện tử Thể dục aerobic Thể thao dưới mặt nước Thể hình Thể loại phimTài liệu tham khảo
WikiPedia: Thể hình tại Đại hội Thể thao Bãi biển châu Á 2016 http://abg2016.com/ http://abg2016.com/Portals/1/technical/ABG5%20BODY...